-
-
-
Tổng tiền thanh toán:
-
Thương hiệu: (Đang cập nhật ...) Loại: (Đang cập nhật ...)
CẤU HÌNH CHI TIẾT
Chi tiết CPU | NVIDIA Tegra X1, 20nm, Cortex A7 bốn nhân |
Hỗ trợ thẻ nhớ | Có, dung lượng tối đa 2TB |
GPU | NVIDIA Custom |
Bộ nhớ trong | 64GB |
Cảm biến | Cảm biến gia tốc, con quay hồi chuyển, cảm biến ánh sáng |
MÀN HÌNH | |
Màn hình | OLED |
Độ phân giải | 1080p khi dùng HDMI ở chế độ TV, 720p khi ở chế độ handheld |
Kích thước màn hình | 7-inch |
KẾT NỐI DỮ LIỆU | |
Wi-Fi | IEEE 802.11 a/b/g/n/ac, có thể kết nối mạng LAN |
Bluetooth | 4.1 |
Cổng kết nối | 3.5mm audio jack, cổng game card, cổng microSD card - Nintendo Switch Dock: 2 cổng USB 2.0 bên cạnh và một cổng USB phía sau, cổng AC Adapter, Cổng HDMI, cổng LAN ở dock |
THÔNG SỐ VẬT LÝ | |
Kích thước | 35.5cm x 24.13cm x 9.5cm |
Trọng lượng | ~320 g |
Dung lượng pin | 4310 mAh, thời lượng sử dụng từ 4.5 đến 9 tiếng |
|
Nintendo Switch |
Nintendo Switch OLED Model |
Nintendo Switch Lite |
Kích thước | 10.16 x 23.8 x 1.4cm (Đã bao gồm Joy-con) |
10.16 x 24.13 x 1.4cm (Đã bao gồm Joy-con) |
9.14 x 20.8 x 1.4cm |
Trọng lượng | 0.39kg (Đã bao gồm Joy-con) | 0.42kg (Đã bao gồm Joy-con) | 0.27kg |
Màn hình | LCD cảm ứng 6.2-inch | OLED cảm ứng 7-inch | LCD cảm ứng 5.5-inch |
Xuất Video | Tối đa 1080p thông qua HDMI trong TV Mode. Tối đa 720 thông qua màn hình tích hợp. |
Tối đa 1080p thông qua HDMI trong TV Mode. Tối đa 720 thông qua màn hình tích hợp. |
Tối đa 720 thông qua màn hình tích hợp. |
CPU/GPU | NVIDIA Custom Tegra processor | NVIDIA Custom Tegra processor | NVIDIA Custom Tegra processor |
Bộ nhớ trong | 32 GB | 64 GB | 32 GB |
Cổng USB |
USB Type-C Sử dụng để sạc hoặc kết nối đến dock Nintendo Switch |
USB Type-C Sử dụng để sạc hoặc kết nối đến dock Nintendo Switch |
USB Type-C Chỉ dùng để sạc |
Loa | Stereo | Stereo | Stereo |
Cổng xuất âm thanh |
Tương thích với 5.1ch Linear PCM Xuất thông qua kết nối HDMI ở TV Mode |
Tương thích với 5.1ch Linear PCM Xuất thông qua kết nối HDMI ở TV Mode |
- |
Headphone/ mic jack |
3.5mm 4-pole stereo (CTIA standard) |
3.5mm 4-pole stereo (CTIA standard) |
3.5mm 4-pole stereo (CTIA standard) |
Khe Game Card |
Nintendo Switch game cards |
Nintendo Switch game cards |
Nintendo Switch game cards |
Wireless / LAN |
Wi-Fi (IEEE 802.11 a/b/g/n/ac)(*) Bluetooth 4.1 (*Ở TV Mode, máy có thể kết nối cáp mạng thông qua LAN Adapter mua riêng tại đây) |
Wi-Fi (IEEE 802.11 a/b/g/n/ac compliant) Bluetooth 4.1 |
Wi-Fi (IEEE 802.11 a/b/g/n/ac) Bluetooth 4.1 / NFC |
Khe microSD card |
Tương thích với thẻ nhớ microSD/microSDHC/microSDXC Khi gắn thẻ microSDXC sẽ cần cập nhật hệ thống, yêu cầu kết nối Internet để cập nhật. |
Tương thích với thẻ nhớ microSD/microSDHC/microSDXC Khi gắn thẻ microSDXC sẽ cần cập nhật hệ thống, yêu cầu kết nối Internet để cập nhật. |
Tương thích với thẻ nhớ microSD/microSDHC/microSDXC Khi gắn thẻ microSDXC sẽ cần cập nhật hệ thống, yêu cầu kết nối Internet để cập nhật. |
Cảm biến |
Accelerometer, gyroscope, brightness sensor. |
Accelerometer, gyroscope, brightness sensor. |
Accelerometer / gyroscope |
Pin |
Lithium-ion battery/4310mAh |
Lithium-ion battery / 4310mAh |
Lithium ion battery / battery capacity 3570mAh |
Dung lượng Pin | Model HAC-001(-01) Thời gian khoảng 4.5 - 9 tiếng (Tùy thuộc vào game đang chơi) |
Model HEG-001 Thời gian khoảng 4.5 - 9 tiếng (Tùy thuộc vào game đang chơi) |
Model HDH-001 Thời gian khoảng 3 - 7 tiếng (Tùy thuộc vào game đang chơi) |
Thời gian sạc đầy |
Khoảng 3 tiếng khi sạc ở Sleep Mode |
Khoảng 3 tiếng khi sạc ở Sleep Mode | Khoảng 3 tiếng khi sạc ở Sleep Mode |
Máy Nintendo Switch OLED mới cũng có một số thay đổi về Dock so với bản trước đó, những khác biệt bao gồm:
Nintendo Switch Dock | Nintendo Switch Dock LAN Port | |
Kích thước | 10.4 x 17.2 x 5.38 cm | 10.4 x 17.5 x 5.08 cm |
Trọng lượng | 0.32kg | 0.31kg |
Cổng |
USB Port (USB 2.0) x2 bên hông, 1 ở phía sau System Connector AC Adapter Port HDMI Port |
USB Port (USB 2.0) x2 bên hông System Connector AC Adapter Port HDMI Port Wired LAN Port (cáp mạng mua riêng) |
Bộ sản phẩm bao gồm: